Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
epopee
/'epik/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (epopee)
  • thiên anh hùng ca, thiên sử thi
tính từ+ Cách viết khác : (epical)
  • có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi
  • có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi
Related search result for "epopee"
  • Words pronounced/spelled similarly to "epopee"
    ephebe epopee
Comments and discussion on the word "epopee"