Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
epigrammatize
/,epi'græmətaiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • làm thơ trào phúng
  • nói dí dỏm; viết dí dỏm
ngoại động từ
  • viết thành thơ trào phúng
Related search result for "epigrammatize"
Comments and discussion on the word "epigrammatize"