Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
environmental
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới các hệ quả sinh thái học của việc biến đổi môi trường
  • thuộc, liên quan tới các điều kiện môi trường
Related search result for "environmental"
Comments and discussion on the word "environmental"