Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envaser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấp bùn đầy
    • égout envase
      cống lấy đầu bùn
  • dìm xuống bùn, làm sụt xuống bùn
    • Barque envasée
      thuyền sụt xuống bùn
Related search result for "envaser"
Comments and discussion on the word "envaser"