Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envahissant
Jump to user comments
tính từ
  • lan tràn, tràn ngập
    • Flots envahissants
      sóng lan tràn
  • sỗ sàng
    • Ami envahissant
      người bạn sỗ sàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xâm lược, xâm chiếm
    • Armée envahissante
      đội quân xâm lược
Related search result for "envahissant"
Comments and discussion on the word "envahissant"