Characters remaining: 500/500
Translation

entrepreneur

/,ɔntrəprə'nə:/
Academic
Friendly

Từ "entrepreneur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người nhận thầu" hoặc "người thầu khoán", thường được sử dụng để chỉ những người sáng lập điều hành một doanh nghiệp hoặc một dự án. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "entrepreneur" là "doanh nhân" hoặc "người khởi nghiệp".

Định nghĩa:
  • Entrepreneur: danh từ, chỉ người đứng ra tổ chức, quản điều hành một doanh nghiệp, thườngngườiý tưởng kinh doanh sáng tạo sẵn sàng chấp nhận rủi ro để thực hiện ý tưởng đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cet entrepreneur a lancé une nouvelle start-up."
    • (Doanh nhân này đã thành lập một công ty khởi nghiệp mới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Un entrepreneur doit être prêt à prendre des risques et à innover pour réussir dans le monde des affaires."
    • (Một doanh nhân phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro đổi mới để thành công trong thế giới kinh doanh.)
Biến thể của từ:
  • Entrepreneuriat: danh từ, chỉ khái niệm về việc khởi nghiệp hoặc tinh thần doanh nhân.

    • Ví dụ: "L'entrepreneuriat est un domaine en pleine expansion." (Khởi nghiệpmột lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ.)
  • Entrepreneurial: tính từ, liên quan đến tinh thần doanh nhân.

    • Ví dụ: "Il a une approche entrepreneuriale dans son travail." (Anh ấy có một cách tiếp cận mang tính doanh nhân trong công việc của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Industriel: liên quan đến ngành công nghiệp, nhưng không có nghĩa giống như "entrepreneur".
  • Patron: thường chỉ người quảnhoặc chủ doanh nghiệp, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh thay cho "entrepreneur".
  • Startupper: từ lóng, chỉ những người khởi nghiệp, thường trong lĩnh vực công nghệ.
Idioms cụm động từ:
  • Prendre des risques: nghĩachấp nhận rủi ro, một khái niệm rất quan trọng trong khởi nghiệp.
  • Se lancer dans l'entrepreneuriat: nghĩabắt đầu khởi nghiệp.
Chú ý:
  • Từ "entrepreneur" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong kinh doanh mà còn trong các lĩnh vực sáng tạo khác như nghệ thuật, khoa học.
  • Có một số từ tiếng Pháp khác như "entreprise" (doanh nghiệp) hay "entrepreneuriale" (doanh nhân) cũng liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
danh từ
  1. người nhận thầu, người thầu khoán
  2. chủ hãng thầu; chủ hãng

Synonyms

Words Mentioning "entrepreneur"

Comments and discussion on the word "entrepreneur"