Characters remaining: 500/500
Translation

entrebâiller

Academic
Friendly

Từ "entrebâiller" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "hé mở" hoặc "mở một cách không hoàn toàn". Khi bạn "entrebâille" một cái gì đó, bạn chỉ mở một phần, không mở hoàn toàn ra. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động mở cửa, cửa sổ hoặc các vật thể khác một cách nhẹ nhàng hoặc một chút.

Định nghĩa:
  • Entre-bâiller: hé mở một cách không hoàn toàn, tức là mở ra một khe hở nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Entrebâiller la porte: Hé mở cửa.

    • Je vais entrebâiller la porte pour laisser entrer un peu d'air frais. (Tôi sẽmở cửa để cho một chút không khí mát vào.)
  2. Entrebâiller la fenêtre: Hé mở cửa sổ.

    • Elle a entrebâillé la fenêtre pour nghe tiếng chim hót. ( ấy đãmở cửa sổ để nghe tiếng chim hót.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng từ này để tạo ra hình ảnh tinh tế hơn. Ví dụ:
    • Il a entrebâillé son livre pour jeter un coup d'œil au-delà de la page. (Anh ấy đã hé mở cuốn sách của mình để nhìn qua trang.)
Các biến thể của từ:
  • Entrebaîller: Đâydạng nguyên thể của động từ, có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau.
  • Entrebâillé(e): Đâydạng phân từ quá khứ, có thể được dùng như một tính từ, ví dụ: la porte entrebâillée (cửa hé mở).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ouvrir: Mở (mở hoàn toàn).
  • Fendre: (có thể chỉ việc mở ra một cách mạnh mẽ).
  • Laisser entrevoir: Để cho thấy hoặclộ một cái gì đó một cách mơ hồ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Laisser la porte entrebâillée: Để cửa hé mở, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ rằngcơ hội hoặc khả năng cho một cái gì đó xảy ra.
  • Entrebâiller un secret: Hé lộ một bí mật (một cách không hoàn toàn, chỉ một phần).
Chú ý:
  • Từ "entrebâiller" thường mang sắc thái nhẹ nhàng tinh tế, do đó bạn nên sử dụng trong các tình huống phù hợp, nơi bạn muốn miêu tả một hành động mở cửa hoặc cửa sổ một cách nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ.
ngoại động từ
  1. hé mở
    • Entrebâiller la porte
      mở cửa

Similar Spellings

Words Mentioning "entrebâiller"

Comments and discussion on the word "entrebâiller"