Characters remaining: 500/500
Translation

entournure

Academic
Friendly

Từ "entournure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la entournure). Từ này có thể được hiểu theo nghĩa cơ bản là "cách một vật được bao quanh" hoặc "hình dạng của một bộ phận nào đó". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, "entournure" thường được liên kết với cảm giác không thoải mái, bị gò bó hoặc khó khăn trong việc di chuyển.

Định nghĩa
  • Entournure (Danh từ giống cái):
    • Nghĩa 1: Một phần của quần áo hoặc phụ kiện, nơi ôm sát vào cơ thể (như cổ áo, tay áo).
    • Nghĩa 2: Trong một ngữ cảnh thân mật, thể hiện cảm giác bị gò bó hoặc không thoải mái, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc hành động.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle se sentait gênée dans ses entournures."
    • ( ấy cảm thấy gò bó trong những bộ quần áo của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les entournures de cette robe sont trop serrées, ce qui la rend difficile à porter."
    • (Những phần ôm sát của chiếc váy này quá chật, khiến khó mặc.)
Cách sử dụng khác
  • Être gêné aux entournures: Cụm từ này có nghĩacảm thấy không thoải mái hoặc lúng túng trong một tình huống nào đó, không chỉ liên quan đến quần áo mà còn có thể nói đến cảm xúc.
    • Ví dụ: "Il était gêné aux entournures lorsqu'il devait parler en public."
    • (Anh ấy cảm thấy lúng túng khi phải nói chuyện trước công chúng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Contrainte: Nghĩasự ràng buộc hoặc áp lực, có thể sử dụng trong bối cảnh cảm giác bị gò bó.
  • Inconfort: Nghĩasự không thoải mái, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Serré: Nghĩachật, có thể dùng để miêu tả trang phục hoặc không gian.
  • Étreindre: Nghĩaôm chặt, có thể thể hiện cảm giác áp lực.
Cụm từ cụm động từ
  • Être à l’étroit: Nghĩacảm thấy chật chội hoặc không thoải mái trong không gian.
  • Se sentir à l’aise: Nghĩacảm thấy thoải mái, ngược lại với cảm giác của "entournure".
Tóm lại

"Entournure" không chỉmột từ về thời trang mà còn mang theo nhiều ý nghĩa liên quan đến cảm xúc cảm giác của con người. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các cách sử dụng khác nhau ngữ cảnh xuất hiện.

danh từ giống cái
  1. như emmanchure
    • être gêné dans les entournures (aux entournures)
      (thân mật) bị gò bó, không thoải mái

Words Mentioning "entournure"

Comments and discussion on the word "entournure"