Từ "entournure" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la entournure). Từ này có thể được hiểu theo nghĩa cơ bản là "cách mà một vật được bao quanh" hoặc "hình dạng của một bộ phận nào đó". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, "entournure" thường được liên kết với cảm giác không thoải mái, bị gò bó hoặc khó khăn trong việc di chuyển.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Les entournures de cette robe sont trop serrées, ce qui la rend difficile à porter."
(Những phần ôm sát của chiếc váy này quá chật, khiến nó khó mặc.)
Cách sử dụng khác
Từ gần giống và đồng nghĩa
Contrainte: Nghĩa là sự ràng buộc hoặc áp lực, có thể sử dụng trong bối cảnh cảm giác bị gò bó.
Inconfort: Nghĩa là sự không thoải mái, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa
Serré: Nghĩa là chật, có thể dùng để miêu tả trang phục hoặc không gian.
Étreindre: Nghĩa là ôm chặt, có thể thể hiện cảm giác áp lực.
Cụm từ và cụm động từ
Être à l’étroit: Nghĩa là cảm thấy chật chội hoặc không thoải mái trong không gian.
Se sentir à l’aise: Nghĩa là cảm thấy thoải mái, ngược lại với cảm giác của "entournure".
Tóm lại
"Entournure" không chỉ là một từ về thời trang mà còn mang theo nhiều ý nghĩa liên quan đến cảm xúc và cảm giác của con người. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các cách sử dụng khác nhau và ngữ cảnh mà nó xuất hiện.