Từ "entaille" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), và nó có nghĩa là "vết khắc", "vết đứt" hoặc "vết chém". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, nghệ thuật hoặc y học.
Định nghĩa chi tiết:
Vết khắc: Khi bạn sử dụng một công cụ để tạo ra một đường rạch trên bề mặt của vật liệu nào đó, ví dụ như gỗ hoặc kim loại.
Vết đứt: Có thể được hiểu như một vết thương, khi da bị cắt hoặc đứt ra.
Vết chém: Tương tự như vết đứt, nhưng thường có nghĩa nghiêm trọng hơn, thường do một vật sắc nhọn gây ra.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Entaille cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như "faire une entaille dans un budget" có nghĩa là "cắt giảm ngân sách".
Cụm từ "faire une entaille dans" có thể được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một thay đổi nào đó trong một kế hoạch hoặc một dự án.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Incision: vết cắt, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Coupure: vết cắt, cũng có nghĩa là một vết thương.
Phân biệt:
Idioms và cụm động từ liên quan: