Characters remaining: 500/500
Translation

entaille

Academic
Friendly

Từ "entaille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "vết khắc", "vết đứt" hoặc "vết chém". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, nghệ thuật hoặc y học.

Định nghĩa chi tiết:
  • Vết khắc: Khi bạn sử dụng một công cụ để tạo ra một đường rạch trên bề mặt của vật liệu nào đó, ví dụ như gỗ hoặc kim loại.
  • Vết đứt: Có thể được hiểu như một vết thương, khi da bị cắt hoặc đứt ra.
  • Vết chém: Tương tự như vết đứt, nhưng thường có nghĩa nghiêm trọng hơn, thường do một vật sắc nhọn gây ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le menuisier a fait une entaille dans le bois pour le façonner." (Người thợ mộc đã tạo ra một vết khắc trên gỗ để định hình .)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "L’entaille sur son bras a nécessité des points de suture." (Vết đứt trên cánh tay của anh ấy cần phải khâu lại.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • "L’artiste a utilisé une entaille pour créer des motifs sur la pierre." (Nghệ sĩ đã sử dụng một vết khắc để tạo ra các họa tiết trên đá.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Entaille cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như "faire une entaille dans un budget" có nghĩa là "cắt giảm ngân sách".
  • Cụm từ "faire une entaille dans" có thể được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một thay đổi nào đó trong một kế hoạch hoặc một dự án.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incision: vết cắt, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
  • Coupure: vết cắt, cũng có nghĩamột vết thương.
Phân biệt:
  • Entaille thường nhấn mạnh vào sự khắc hoặc vết cắt chiều sâu, trong khi coupure có thể chỉ đơn giảnmột vết cắt không sâu hoặc không nghiêm trọng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire une entaille": tạo ra một vết khắc, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong kỹ thuật.
danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) vết khắc
  2. vết đứt, vết chém

Similar Spellings

Words Containing "entaille"

Words Mentioning "entaille"

Comments and discussion on the word "entaille"