Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
enswathe
/in'sweið/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related search result for "enswathe"
Comments and discussion on the word "enswathe"