Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ensemble
/Ỵ:n'sỴ:mbl/
Jump to user comments
danh từ
  • toàn bộ; ấn tượng chung
  • (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
  • (sân khấu) đoàn hát múa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo
Related search result for "ensemble"
Comments and discussion on the word "ensemble"