Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
enseignant
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) giáo dục
Personnel enseignant
nhân viên giáo dục
Corps enseignant
giáo giới
danh từ
nhà giáo
Les enseignants
giáo giới
Related search result for
"enseignant"
Words pronounced/spelled similarly to
"enseignant"
:
engainant
enseignant
enseignement
Words contain
"enseignant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đồ nho
giáo giới
giáo ban
học giới
nhà giáo
giáo
nhà mô phạm
giáo chức
giảng dạy
chức nghiệp
more...
Comments and discussion on the word
"enseignant"