French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đăng ký
- Enregistrer ses bagages
đăng ký hành lý
- ghi
- Enregistrer un événement dans son journal
ghi một sự việc vào nhật ký
- Enregistrer dans sa mémoire
ghi vào ký ức
- ghi âm
- Enregistrer une symphonie sur disques
ghi âm một bản giao hưởng vào đĩa