Characters remaining: 500/500
Translation

enragé

Academic
Friendly

Từ "enragé" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • "Enragé"một tính từ có nghĩa là "dại", "hung dữ", "phát khùng". Khi được dùng trong ngữ cảnh thân mật, có thể diễn tả sự say mê, cuồng nhiệt về một điều đó.
2. Các cách sử dụng:
  • Chó dại (chien enragé): Từ này thường được dùng để chỉ con chó đã bị bệnh dại, có thể tấn công người khác. Ví dụ:

    • "Faites attention, il y a un chien enragé dans le parc!" (Hãy cẩn thận, có một con chó dại trong công viên!)
  • Người say đắm (un joueur enragé): Từ này có thể chỉ một người rất say mê hoặc cuồng nhiệt trong một hoạt động nào đó, chẳng hạn như đánh bạc. Ví dụ:

    • "C'est un joueur enragé, il ne peut pas s'arrêter de jouer." (Anh tamột kẻ đánh bạc say đắm, không thể ngừng chơi.)
3. Danh từ:
  • Enragé cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một người hung dữ hoặc một người đang phát khùng. Trong ngữ cảnh thân mật, có thể chỉ một người rất say mê điều đó. Ví dụ:
    • "Il est devenu un enragé quand il a perdu au poker." (Anh ta đã trở thành một kẻ phát khùng khi thua trong trò poker.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chó dại (chien fou): Tương tự như "chien enragé", nhưng "chien fou" thường mang nghĩa chung hơn về một con chó điên cuồng.
  • Phát khùng (fou): Một từ đồng nghĩa có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "Il est fou de rage!" (Anh ta phát điên lên tức giận!)
5. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être enragé: Nghĩa là "trở nên điên cuồng" hoặc "trở nên rất tức giận". Ví dụ:
    • "Il est enragé après avoir perdu son travail." (Anh ta rất tức giận sau khi mất việc.)
6. Biến thể:
  • Enragé cũng có thể được biến đổi thành các dạng khác như "enragée" (giống cái) khi chỉ về người nữ.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "enragé" có thể được sử dụng để thể hiện những cảm xúc mãnh liệt, có thể liên quan đến tình yêu hay đam mê. Ví dụ:
    • "L'amour peut rendre quelqu'un enragé." (Tình yêu có thể khiến một người trở nên cuồng nhiệt.)
Tóm lại:

Từ "enragé" mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ một con chó bị dại đến mô tả một người say mê một hoạt động nào đó.

tính từ
  1. dại
    • Chien enragé
      chó dại
  2. phát khùng, hung dữ
  3. (thân mật) say đắm
    • Un joueur enragé
      một kẻ đánh bạc say đắm
danh từ
  1. kẻ hung dữ, kẻ phát khùng
  2. (thân mật) kẻ say đắm

Words Containing "enragé"

Comments and discussion on the word "enragé"