Từ "enragé" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
"Enragé" là một tính từ có nghĩa là "dại", "hung dữ", "phát khùng". Khi được dùng trong ngữ cảnh thân mật, nó có thể diễn tả sự say mê, cuồng nhiệt về một điều gì đó.
2. Các cách sử dụng:
Chó dại (chien enragé): Từ này thường được dùng để chỉ con chó đã bị bệnh dại, có thể tấn công người khác. Ví dụ:
Người say đắm (un joueur enragé): Từ này có thể chỉ một người rất say mê hoặc cuồng nhiệt trong một hoạt động nào đó, chẳng hạn như đánh bạc. Ví dụ:
3. Danh từ:
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chó dại (chien fou): Tương tự như "chien enragé", nhưng "chien fou" thường mang nghĩa chung hơn về một con chó điên cuồng.
Phát khùng (fou): Một từ đồng nghĩa có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "Il est fou de rage!" (Anh ta phát điên lên vì tức giận!)
5. Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
6. Biến thể:
7. Cách sử dụng nâng cao:
Tóm lại:
Từ "enragé" mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ một con chó bị dại đến mô tả một người say mê một hoạt động nào đó.