Characters remaining: 500/500
Translation

énarque

Academic
Friendly

Từ "énarque" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật để chỉ những sinh viên hoặc cựu sinh viên của trường Đại học Hành chính Quốc gia Pháp (École Nationale d'Administration - ENA). Trường này nổi tiếng đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo, quan chức chính trị gia hàng đầu của Pháp.

Định Nghĩa

Énarque: Danh từ dùng để chỉ những người đã tốt nghiệp từ École Nationale d'Administration, nơi họ được đào tạo về quảncông, chính trị các lĩnh vực liên quan.

Ví dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Mon père est un énarque." (Cha tôimột cựu sinh viên trường ENA.)
  2. Trong một ngữ cảnh chính trị:

    • "Les énarques occupent souvent des postes clés dans le gouvernement." (Các cựu sinh viên ENA thường nắm giữ các vị trí quan trọng trong chính phủ.)
  3. Sử dụng trong phê bình:

    • "On dit que les énarques sont déconnectés de la réalité." (Người ta nói rằng các cựu sinh viên ENA không hiểu được thực tế.)
Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Énarque có thể được sử dụng để chỉ cả nam nữ, nhưng có thể biến thể là "énarque" cho người nữ, mặc dù từ này thường được dùng chung cho cả hai giới.
Nghĩa Khác

Từ "énarque" không chỉ có nghĩa đơn giảncựu sinh viên của ENA. còn mang một sắc thái ý nghĩa khác, thể hiện một kiểu người nhiều người cho rằng họ phần kiêu ngạo hoặc quá tự mãn về vị trí của mình, do được đào tạo trong một môi trường rất cạnh tranh danh giá.

Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • École: Trường học, nơi đào tạo.
  • Administration: Quản lý, hành chính.
Thành Ngữ Cụm Động Từ

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trực tiếp liên quan đến "énarque", nhưng trong ngữ cảnh nói về chính trị quản lý, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như: - "Faire de la politique": Làm chính trị. - "Prendre des décisions": Đưa ra quyết định.

Kết Luận

Tóm lại, từ "énarque" không chỉ đơn giảnmột thuật ngữ để chỉ cựu sinh viên của ENA, mà còn phản ánh một phần của văn hóa chính trị xã hội Pháp.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) sinh viên (cựu sinh viên) trường đại học hành chính

Comments and discussion on the word "énarque"