Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enlistment
/in'listmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tuyển quân, sự tòng quân
  • thời gian tòng quân
  • sự tranh thủ, sự giành được
Related words
Comments and discussion on the word "enlistment"