Từ "enduring" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "lâu dài", "vĩnh viễn", "nhẫn nại" hoặc "kiên trì". Nó thường được dùng để miêu tả điều gì đó kéo dài theo thời gian hoặc một tính cách kiên cường, có khả năng chịu đựng qua khó khăn.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Miêu tả sự tồn tại lâu dài:
Ví dụ: "The enduring beauty of nature is admired by many." (Vẻ đẹp lâu dài của thiên nhiên được nhiều người ngưỡng mộ.)
Ở đây, "enduring" mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên vẫn tồn tại theo thời gian.
Miêu tả tính cách kiên trì:
Ví dụ: "She showed an enduring spirit during the tough times." (Cô ấy thể hiện tinh thần kiên cường trong những thời điểm khó khăn.)
Trong trường hợp này, "enduring" nhấn mạnh đến sự kiên trì và không từ bỏ.
Sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:
Ví dụ: "His enduring legacy in literature continues to inspire new generations." (Di sản lâu dài của ông trong văn học vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ mới.)
"Enduring" ở đây chỉ ra rằng di sản vẫn có ảnh hưởng mạnh mẽ theo thời gian.
Các biến thể của từ "enduring":
Endure (động từ): có nghĩa là chịu đựng hoặc kéo dài. Ví dụ: "He had to endure a lot of pain." (Anh ấy đã phải chịu đựng rất nhiều đau đớn.)
Endurance (danh từ): có nghĩa là sức chịu đựng, khả năng chịu đựng. Ví dụ: "Running a marathon tests your endurance." (Chạy marathon kiểm tra sức chịu đựng của bạn.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lasting: có nghĩa tương tự như "enduring", cũng chỉ sự kéo dài theo thời gian.
Permanent: chỉ sự vĩnh viễn, không thay đổi theo thời gian.
Resilient: có nghĩa là kiên cường, có khả năng phục hồi sau khó khăn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Stand the test of time": có nghĩa là tồn tại lâu dài, vượt qua thử thách.
"Bite the bullet": có nghĩa là chịu đựng một tình huống khó khăn.
Tóm tắt:
Từ "enduring" là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả sự kéo dài, tính kiên trì và sức chịu đựng.