Characters remaining: 500/500
Translation

enduring

/in'djuəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "enduring" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "lâu dài", "vĩnh viễn", "nhẫn nại" hoặc "kiên trì". thường được dùng để miêu tả điều đó kéo dài theo thời gian hoặc một tính cách kiên cường, khả năng chịu đựng qua khó khăn.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Miêu tả sự tồn tại lâu dài:

    • dụ: "The enduring beauty of nature is admired by many." (Vẻ đẹp lâu dài của thiên nhiên được nhiều người ngưỡng mộ.)
    • đây, "enduring" mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên vẫn tồn tại theo thời gian.
  2. Miêu tả tính cách kiên trì:

    • dụ: "She showed an enduring spirit during the tough times." ( ấy thể hiện tinh thần kiên cường trong những thời điểm khó khăn.)
    • Trong trường hợp này, "enduring" nhấn mạnh đến sự kiên trì không từ bỏ.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:

    • dụ: "His enduring legacy in literature continues to inspire new generations." (Di sản lâu dài của ông trong văn học vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ mới.)
    • "Enduring" ở đây chỉ ra rằng di sản vẫn ảnh hưởng mạnh mẽ theo thời gian.
Các biến thể của từ "enduring":
  • Endure (động từ): có nghĩa chịu đựng hoặc kéo dài. dụ: "He had to endure a lot of pain." (Anh ấy đã phải chịu đựng rất nhiều đau đớn.)
  • Endurance (danh từ): có nghĩa sức chịu đựng, khả năng chịu đựng. dụ: "Running a marathon tests your endurance." (Chạy marathon kiểm tra sức chịu đựng của bạn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lasting: có nghĩa tương tự như "enduring", cũng chỉ sự kéo dài theo thời gian.
  • Permanent: chỉ sự vĩnh viễn, không thay đổi theo thời gian.
  • Resilient: có nghĩa kiên cường, khả năng phục hồi sau khó khăn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Stand the test of time": có nghĩa tồn tại lâu dài, vượt qua thử thách.

    • dụ: "Her work has stood the test of time." (Công việc của ấy đã tồn tại qua thử thách của thời gian.)
  • "Bite the bullet": có nghĩa chịu đựng một tình huống khó khăn.

    • dụ: "Sometimes you just have to bite the bullet and finish the project." (Đôi khi bạn chỉ cần chịu đựng hoàn thành dự án.)
Tóm tắt:

Từ "enduring" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả sự kéo dài, tính kiên trì sức chịu đựng.

tính từ
  1. lâu dài, vĩnh viễn
  2. nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng

Similar Spellings

Words Containing "enduring"

Words Mentioning "enduring"

Comments and discussion on the word "enduring"