Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endeuiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ màu tang, làm cho buồn thảm
    • Endeuiller une famille
      làm cho một gia đình buồn thảm
Related search result for "endeuiller"
Comments and discussion on the word "endeuiller"