French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- mực
- bouteille à l'encre
xem bouteille
- écrire de bonne encre
viết thẳng thắn (không úp mở)
- écrire de sa meilleure encre
trau chuốt lời văn
- encre sympathique xem sympathique; noir comme de l'encre; plus noir que l'encre
đen như mực; đen hơn mực