Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
encadrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đóng khung; khung, cạp
    • Encadrement de tapis
      cạp thảm
  • (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường
  • khung cán bộ (một đạo quân, một xí nghiệp)
Related search result for "encadrement"
Comments and discussion on the word "encadrement"