Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emprunté
Jump to user comments
tính từ
  • vay, giả tạo
    • Eclat emprunté
      cái hào nhoáng giả tạo
  • lúng túng
    • Air emprunté
      vẻ lúng túng
Related words
Related search result for "emprunté"
Comments and discussion on the word "emprunté"