Từ "empressé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "ân cần", "vồn vã" hoặc "nhiệt tình". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của một người rất nỗ lực để làm hài lòng người khác hoặc thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến người khác.
Empressé auprès de quelqu'un: Thể hiện sự vồn vã, ân cần với ai đó.
Faire l'empressé: Diễn tả hành động tỏ ra vồn vã, nhiệt tình.
Empressée (giống cái): Từ này là dạng giống cái của "empressé" và cũng có nghĩa tương tự.
Empressé (danh từ giống đực): Có thể được dùng như danh từ trong một số ngữ cảnh.
Zélé: Cũng có nghĩa là nhiệt tình, hăng hái.
Diligent: Có nghĩa là siêng năng, chăm chỉ.
Mặc dù "empressé" không có quá nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp với một số động từ khác để tạo nên câu có nghĩa sâu hơn. Ví dụ: - Être empressé de faire quelque chose: Tỏ ra vồn vã để làm gì đó. - Ví dụ: Elle est empressée de commencer son nouveau travail.