Characters remaining: 500/500
Translation

empressé

Academic
Friendly

Từ "empressé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ân cần", "vồn vã" hoặc "nhiệt tình". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của một người rất nỗ lực để làm hài lòng người khác hoặc thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến người khác.

Cách sử dụng từ "empressé":
  1. Empressé auprès de quelqu'un: Thể hiện sự vồn vã, ân cần với ai đó.

    • Ví dụ: Il est toujours empressé auprès de ses invités. (Anh ấy luôn tỏ ra vồn vã với các khách mời của mình.)
  2. Faire l'empressé: Diễn tả hành động tỏ ra vồn vã, nhiệt tình.

    • Ví dụ: Elle fait l'empressée pour attirer son attention. ( ấy tỏ ra vồn vã để thu hút sự chú ý của anh ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Empressée (giống cái): Từ nàydạng giống cái của "empressé" cũng có nghĩa tương tự.

    • Ví dụ: Elle est très empressée à l'idée de partir en vacances. ( ấy rất hào hứng với ý tưởng đi nghỉ.)
  • Empressé (danh từ giống đực): Có thể được dùng như danh từ trong một số ngữ cảnh.

    • Ví dụ: Son empressé est touchant. (Sự vồn vã của anh ấy thật cảm động.)
Từ đồng nghĩa:
  • Zélé: Cũng có nghĩanhiệt tình, hăng hái.

    • Ví dụ: Il est très zélé dans son travail. (Anh ấy rất nhiệt tình trong công việc của mình.)
  • Diligent: Có nghĩasiêng năng, chăm chỉ.

    • Ví dụ: Elle est diligent pour finir ses devoirs. ( ấy siêng năng để hoàn thành bài tập của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng từ "empressé" trong văn viết hay giao tiếp, bạn có thể sử dụng để chỉ những hành động phần thái quá, đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực như là sự nịnh nọt hay không tự nhiên.
    • Ví dụ: Son empressé était suspect. (Sự vồn vã của anh ấy thật đáng nghi.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "empressé" không quá nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với một số động từ khác để tạo nên câu có nghĩa sâu hơn. Ví dụ: - Être empressé de faire quelque chose: Tỏ ra vồn vã để làm gì đó. - Ví dụ: Elle est empressée de commencer son nouveau travail.

tính từ
  1. ân cần, vồn vã
    • Empressé auprès de quelqu'un
      vồn vã với ai
danh từ giống đực
  1. (Faire l'empressé) tỏ vẻ vồn vã

Similar Spellings

Words Containing "empressé"

Comments and discussion on the word "empressé"