Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empourprer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhuốm tía, nhuốm đỏ
    • Empourprer l'horizon
      nhuốm đỏ chân trời
Related search result for "empourprer"
Comments and discussion on the word "empourprer"