Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for empire state building in Vietnamese - English dictionary
ngất trời
bao thầu
cấu kiện
quốc doanh
căn cơ
chư hầu
nơm nớp
qui
nông trường
đế quốc
bồn chồn
dinh cơ
bại
hậu đường
nhà trên
tòa nhà
cao ốc
sảnh
bang
bát giác
mặt tiền
nhịp độ
đấu thầu
đúc sẵn
chạy đua
thực trạng
quốc vụ khanh
tình trạng
công trái
giám sinh
giao lương
giáp bảng
quy mô
tuyên bố
thể
quốc gia
phiên thuộc
hoàn nguyên
chỉ
Lạc Long Quân
đảo chánh
phiên quốc
tiểu bang
trạng thái
xã tắc
nguyên canh
nhà nước
quàn
chính trị phạm
quốc
bạo lực
pháp lệnh
hạch toán
kiến quốc
kinh luân
bảo mật
chính quyền
dân chủ hóa
bộ trưởng
bàng hoàng
chu toàn
bộ máy
quy
bí mật
cà phê
Việt Nam
hò
Thời Đại Hùng Vương
lân
Huế
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội