Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emersion
/i:'mə:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nổi lên, sự hiện lên
  • (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất)
Related words
Related search result for "emersion"
Comments and discussion on the word "emersion"