Characters remaining: 500/500
Translation

embryologist

Academic
Friendly

Từ "embryologist" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà nghiên cứu về phôi thai" hoặc "nhà phôi học". Đây một danh từ chỉ những người chuyên nghiên cứu về sự phát triển của phôi thai, từ lúc thụ tinh cho đến khi hình thành các cơ quan trong cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: /ɛmˈbrɪə.lə.dʒɪst/
  • Phân loại từ: Danh từ (noun)
Sử dụng từ:
  1. Câu đơn giản:

    • "An embryologist studies how embryos develop."
    • (Một nhà phôi học nghiên cứu cách phôi thai phát triển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The work of an embryologist is crucial in understanding congenital diseases."
    • (Công việc của một nhà phôi học rất quan trọng trong việc hiểu biết về các bệnh bẩm sinh.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Biến thể của từ:

    • Embryology (n): ngành phôi học, nghiên cứu về phôi thai.
    • Embryonic (adj): liên quan đến phôi thai. dụ: "embryonic development" (sự phát triển phôi thai).
  • Từ gần giống:

    • Geneticist: nhà di truyền học, người nghiên cứu về gene di truyền.
    • Biologist: nhà sinh học, người nghiên cứu về sự sống, sinh vật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Fetal specialist: chuyên gia về thai nhi, người chuyên môn trong lĩnh vực sức khỏe của thai nhi.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ (idiom) hay cụm động từ (phrasal verb) trực tiếp liên quan đến "embryologist", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "take root" (bắt đầu phát triển, hình thành) có thể liên quan đến sự phát triển của phôi thai.

Noun
  1. Nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học

Similar Spellings

Words Containing "embryologist"

Comments and discussion on the word "embryologist"