Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embringuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) lôi kéo vào
    • Se laisser embringuer dans une affaire
      để người ta lôi kéo vào một việc
Related search result for "embringuer"
Comments and discussion on the word "embringuer"