Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embraser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) chiếu sáng rực
  • (văn học) nung đốt, làm nóng rực
    • Une puissante chaleur embrase les champs
      một cái nóng ghê người nung đốt đồng ruộng
  • (nghĩa bóng) kích động, làm cho háo hức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đốt cháy
Related words
Related search result for "embraser"
Comments and discussion on the word "embraser"