Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emboîture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ lồng vào nhau, chỗ khớp vào nhau
  • cách lồng vào nhau, cách khớp vào nhau
Related search result for "emboîture"
Comments and discussion on the word "emboîture"