Characters remaining: 500/500
Translation

emblazon

/im'bleizən/
Academic
Friendly

Từ "emblazon" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa vẽ hoặc trang trí một cách nét, thường dùng để chỉ việc trang trí trên các đồ vật như huy hiệu, khiên, hoặc bất kỳ vật cần được nổi bật. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa ca ngợi hoặc tán dương một cách công khai.

Định nghĩa:
  1. Vẽ nét: Nghĩa này thường liên quan đến việc tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết nổi bật trên một bề mặt nào đó.
  2. Trang trí: Có thể hiểu làm cho một vật trở nên đẹp hơn với những họa tiết hoặc hình ảnh.
  3. Ca ngợi, tán dương: Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh khen ngợi ai đó hoặc một điều đó theo cách rất nổi bật.
dụ sử dụng:
  1. Vẽ nét:

    • "The artist emblazoned the shield with a dragon design." (Nghệ sĩ đã vẽ nét hình rồng lên chiếc khiên.)
  2. Trang trí:

    • "The walls were emblazoned with beautiful murals." (Các bức tường đã được trang trí bằng những bức tranh tường đẹp.)
  3. Ca ngợi, tán dương:

    • "The author’s achievements were emblazoned in the headlines." (Những thành tựu của tác giả đã được ca ngợi nổi bật trên các tiêu đề.)
Biến thể của từ:
  • Emblazoned (quá khứ): "The team’s logo was emblazoned on their jerseys." (Nguyên mẫu của từ "emblazon" được chia thành "emblazoned" khi ở dạng quá khứ.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Decorate: trang trí
  • Illustrate: minh họa
  • Inscribe: khắc, ghi
  • Proclaim: công bố, tuyên bố
Từ gần giống:
  • Blazon: có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc mô tả huy hiệu hoặc dấu hiệu.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idiom nổi bật hoặc phrasal verb cụ thể liên quan đến "emblazon", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "emblazon with" để diễn đạt việc trang trí một thứ đó với một hình ảnh hoặc thông điệp cụ thể.

ngoại động từ
  1. vẽ nét (như trên huy hiệu)
  2. trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
  3. ca ngợi, tán dương

Words Containing "emblazon"

Comments and discussion on the word "emblazon"