Characters remaining: 500/500
Translation

color

/'kʌlə/
Academic
Friendly

Từ "color" (tiếng Anh Mỹ) hoặc "colour" (tiếng Anh Anh) một danh từ động từ, có nghĩa chính liên quan đến sắc thái, tông màu chúng ta thấy trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "Color" dùng để chỉ sắc thái mắt chúng ta nhận thấy, dụ như đỏ, xanh, vàng, v.v. cũng có thể chỉ sự tươi đẹp, sự sống động hoặc cảm xúc.
  • Động từ: "To color" có nghĩa màu, làm cho một vật trở nên màu sắc hoặc thay đổi màu sắc của .
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The sky is blue." (Bầu trời màu xanh.)
    • "What is your favorite color?" (Màu sắc yêu thích của bạn ?)
  • Động từ:

    • "She likes to color pictures." ( ấy thích màu tranh.)
    • "He colored the walls of his room yellow." (Anh ấy đã sơn tường phòng của mình màu vàng.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Color" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
    • Biểu đạt cảm xúc: "Her cheeks flushed with color." (Gò má ấy ửng hồng.)
    • Ẩn dụ: "The news added color to the story." (Tin tức đã làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn.)
4. Biến thể của từ:
  • Colour: Phiên bản tiếng Anh Anh của "color."
  • Colored: Tính từ chỉ một cái đó màu sắc hoặc được màu.
  • Colorful: Tính từ mô tả sự tươi sáng, đa dạng về màu sắc.
  • Colorless: Tính từ chỉ cái đó không màu sắc.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hue: Màu sắc hay sắc thái nhất định.
  • Shade: Một biến thể tối hơn của màu.
  • Tone: Tông màu, sự kết hợp giữa màu sắc ánh sáng.
6. Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • In color: Về màu sắc, không phải trắng đen. dụ: "The movie was shown in color."
  • To color outside the lines: Nghĩa đen vượt ra ngoài đường kẻ, nghĩa bóng làm điều đó không theo quy định hay quy tắc.
7. Chú ý:
  • Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa "color" "colour" tùy thuộc vào việc bạn đang sử dụng tiếng Anh Mỹ hay tiếng Anh Anh.
  • "Color" không chỉ đơn thuần một yếu tố thị giác còn có thể mang nhiều ý nghĩa khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ như trong nghệ thuật, tâm lý học, văn hóa.
danh từ & động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour

Comments and discussion on the word "color"