Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embarrassant
Jump to user comments
tính từ
  • cồng kềnh, vướng
    • Colis embarrassant
      gói hàng cồng kềnh
  • rắc rối, khó xử, làm lúng túng
    • Problème emebarrassant
      bài tính rắc rối
    • Cas embarrassant
      trường hợp khó xử
Related words
Related search result for "embarrassant"
Comments and discussion on the word "embarrassant"