Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embûche
Jump to user comments
danh từ giống cái (thường số nhiều)
  • khó khăn, trắc trở
    • Sujet plein d'embûches
      đề tài đầy khó khăn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bẫy, cạm
    • Tendre des embuches
      giăng bẫy
Related search result for "embûche"
Comments and discussion on the word "embûche"