Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emaciation
/i,meisi'eiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác
  • sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất
Related words
Related search result for "emaciation"
Comments and discussion on the word "emaciation"