Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eligible
/i'liminəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • đủ tư cách, thích hợp
    • eligible for membership
      đủ tư cách làm nột hội viên
  • có thể chọn được
    • an eligible youngman
      một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được
Related search result for "eligible"
Comments and discussion on the word "eligible"