Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elasticity
/,elæs'tisiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo
  • tính nhún nhẩy
  • tính bồng bột, tính bốc đồng
  • tính dễ tự tha thứ (lương tâm)
Related search result for "elasticity"
Comments and discussion on the word "elasticity"