Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
efflorescence
Jump to user comments
Noun
  • sự nở hoa
  • sự nổi mẩn đỏ trên da
  • giai đoạn thịnh vượng nhất hoặc năng suất nhất
  • sự tan thành bột
Related search result for "efflorescence"
Comments and discussion on the word "efflorescence"