Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effecteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) cơ quan tác động
tính từ
  • (Organes effecteurs) (sinh vật học) cơ quan tác động
Related search result for "effecteur"
Comments and discussion on the word "effecteur"