Characters remaining: 500/500
Translation

eery

/'iəri/ Cách viết khác : (eery) /'iəri/
Academic
Friendly

Từ "eerie" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "sợ sệt mê tín kỳ lạ, kỳ quái". Từ này thường được dùng để miêu tả một cảm giác không thoải mái, rùng rợn hoặc kỳ lạ, thường liên quan đến những điều huyền bí hoặc siêu nhiên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Eerie: Gợi lên cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng do những điều không bình thường, kỳ lạ, hoặc không giải thích được.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The eerie silence in the abandoned house made me feel uneasy."
    • (Âm thanh im lặng kỳ quái trong ngôi nhà hoang khiến tôi cảm thấy không thoải mái.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As she walked through the dark forest, an eerie feeling crept over her, as if unseen eyes were watching her every move."
    • (Khi đi qua khu rừng tối, một cảm giác kỳ quái dâng lên, như thể những đôi mắt vô hình đang theo dõi từng bước đi của .)
Biến thể của từ:
  • Eerily (trạng từ): "He smiled eerily, making everyone uncomfortable."
  • Eeriness (danh từ): "The eeriness of the fog-covered landscape sent shivers down my spine."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spooky: Cũng có nghĩa kỳ quái, nhưng thường nhẹ nhàng hơn, liên quan đến những điều đáng sợ nhưng không quá nghiêm trọng.
  • Haunting: Thường dùng để miêu tả điều đó bạn không thể quên, có thể yếu tố ma quái.
  • Uncanny: Có nghĩa kỳ lạ, không bình thường thường một chút sự sợ hãi.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Eerie feeling: Cảm giác kỳ quái.
  • Eerie silence: Sự im lặng kỳ quái.
  • Eerie coincidence: Sự trùng hợp kỳ lạ.
Cách sử dụng:
  • Từ "eerie" thường được dùng để mô tả không gian, tình huống, hoặc cảm xúc. Bạn có thể sử dụng từ này trong văn viết hoặc nói để tạo ra bầu không khí huyền bí hoặc rùng rợn.
Kết luận:

Từ "eerie" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả cảm giác kỳ lạ, không thoải mái trong một tình huống nào đó, đặc biệt trong các câu chuyện kinh dị hoặc khi nói về những điều huyền bí.

tính từ
  1. sợ sệt mê tín
  2. kỳ lạ, kỳ quái

Synonyms

Similar Words

Words Containing "eery"

Comments and discussion on the word "eery"