Từ "eerie" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "sợ sệt vì mê tín kỳ lạ, kỳ quái". Từ này thường được dùng để miêu tả một cảm giác không thoải mái, rùng rợn hoặc kỳ lạ, thường liên quan đến những điều huyền bí hoặc siêu nhiên.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"As she walked through the dark forest, an eerie feeling crept over her, as if unseen eyes were watching her every move."
(Khi cô đi qua khu rừng tối, một cảm giác kỳ quái dâng lên, như thể có những đôi mắt vô hình đang theo dõi từng bước đi của cô.)
Biến thể của từ:
Eerily (trạng từ): "He smiled eerily, making everyone uncomfortable."
Eeriness (danh từ): "The eeriness of the fog-covered landscape sent shivers down my spine."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Spooky: Cũng có nghĩa là kỳ quái, nhưng thường nhẹ nhàng hơn, liên quan đến những điều đáng sợ nhưng không quá nghiêm trọng.
Haunting: Thường dùng để miêu tả điều gì đó mà bạn không thể quên, có thể có yếu tố ma quái.
Uncanny: Có nghĩa là kỳ lạ, không bình thường và thường có một chút sự sợ hãi.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Eerie feeling: Cảm giác kỳ quái.
Eerie silence: Sự im lặng kỳ quái.
Eerie coincidence: Sự trùng hợp kỳ lạ.
Cách sử dụng:
Kết luận:
Từ "eerie" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả cảm giác kỳ lạ, không thoải mái trong một tình huống nào đó, đặc biệt là trong các câu chuyện kinh dị hoặc khi nói về những điều huyền bí.