Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edwin herbert land
Jump to user comments
Noun
  • nhà phát minh người Mỹ, người đưa phim Polaroid vào thấu kính và phát minh ra quá trình chụp ảnh một thao tác (1909-1991) (1909-1991)
Related words
Related search result for "edwin herbert land"
Comments and discussion on the word "edwin herbert land"