Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
edwin herbert land
Jump to user comments
Noun
nhà phát minh người Mỹ, người đưa phim Polaroid vào thấu kính và phát minh ra quá trình chụp ảnh một thao tác (1909-1991) (1909-1991)
Related words
Synonyms:
Land
Din Land
Edwin Herbert Land
Related search result for
"edwin herbert land"
Words contain
"edwin herbert land"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đất cát
bỏ hoang
điền
bãi chăn thả
quê hương
đất khách
ruộng đất
khẩn
sa cơ
đường bộ
more...
Comments and discussion on the word
"edwin herbert land"