Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
educible
/i:'djusəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (hoá học) có thể chiết ra
Related search result for "educible"
Comments and discussion on the word "educible"