Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edta
Jump to user comments
Noun
  • một phân tử phức tạp được sử dụng để kiềm các ion kim loại trong các trường hợp ngộ độc chì hoặc kim loại nặng
Related words
Related search result for "edta"
Comments and discussion on the word "edta"