Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
edged
/edʤ/
Jump to user comments
tính từ
  • sắc
  • có lưỡi
  • có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề
Related words
Related search result for "edged"
Comments and discussion on the word "edged"