Characters remaining: 500/500
Translation

ecuadorian

Academic
Friendly
Giải thích từ "Ecuadorian"

1. Định nghĩa: - Tính từ (adjective): "Ecuadorian" được sử dụng để chỉ những thuộc về Ecuador, liên quan đến Ecuador hoặc đặc điểm của đất nước này. - Danh từ (noun): "Ecuadorian" cũng dùng để chỉ người dân của Ecuador, tức là cư dân bản địa của quốc gia này.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới, hay đặc điểm của Ecuador, hay người dân nước này
Noun
  1. người dân bản địa, hay cư dân của Ecuador

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ecuadorian"