Characters remaining: 500/500
Translation

ecuadoran

Academic
Friendly

Từ "Ecuadoran" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về Ecuador" hoặc "người Ecuador". Đây một tính từ (adjective) danh từ (noun) dùng để chỉ những người đến từ Ecuador hoặc những thứ liên quan đến đất nước này.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): Mô tả điều đó liên quan đến Ecuador.
  • Danh từ (noun): Chỉ người đến từ Ecuador.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ (adjective):

    • "Ecuadoran culture is very rich and diverse." (Văn hóa Ecuador rất phong phú đa dạng.)
    • "I love Ecuadoran food, especially ceviche." (Tôi thích món ăn Ecuador, đặc biệt ceviche.)
  2. Danh từ (noun):

    • "An Ecuadoran won the gold medal in the Olympics." (Một người Ecuador đã giành huy chương vàng trong Thế vận hội.)
    • "There are many Ecuadorans living in the United States." ( nhiều người Ecuador đang sốngHoa Kỳ.)
Các biến thể của từ:
  • Ecuador: Tên quốc gia nằmNam Mỹ.
  • Ecuadorian: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "Ecuadoran", nhưng thường được dùng như một tính từ hơn danh từ. dụ: "Ecuadorian coffee is known for its quality." (Cà phê Ecuador được biết đến với chất lượng của .)
Từ gần giống:
  • Colombian: Thuộc về Colombia, một quốc gia láng giềng với Ecuador.
  • Peruvian: Thuộc về Peru, quốc gia nằm phía nam Ecuador.
Từ đồng nghĩa:
  • Ecuadorian: Như đã đề cậptrên, có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Ecuadoran heritage": Di sản Ecuador, thường dùng để nói về văn hóa truyền thống của người Ecuador.
  • "Ecuadoran community": Cộng đồng Ecuador, nói về nhóm người Ecuador sốngmột khu vực cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể thấy "Ecuadoran" được sử dụng để chỉ các khía cạnh văn hóa, xã hội, hoặc chính trị của Ecuador.
Noun
  1. người Ecuador

Similar Spellings

Words Containing "ecuadoran"

Comments and discussion on the word "ecuadoran"