Từ "Ecuadoran" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về Ecuador" hoặc "người Ecuador". Đây là một tính từ (adjective) và danh từ (noun) dùng để chỉ những người đến từ Ecuador hoặc những thứ liên quan đến đất nước này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Ecuadoran culture is very rich and diverse." (Văn hóa Ecuador rất phong phú và đa dạng.)
"I love Ecuadoran food, especially ceviche." (Tôi thích món ăn Ecuador, đặc biệt là ceviche.)
"An Ecuadoran won the gold medal in the Olympics." (Một người Ecuador đã giành huy chương vàng trong Thế vận hội.)
"There are many Ecuadorans living in the United States." (Có nhiều người Ecuador đang sống ở Hoa Kỳ.)
Các biến thể của từ:
Ecuador: Tên quốc gia nằm ở Nam Mỹ.
Ecuadorian: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "Ecuadoran", nhưng nó thường được dùng như một tính từ hơn là danh từ. Ví dụ: "Ecuadorian coffee is known for its quality." (Cà phê Ecuador được biết đến với chất lượng của nó.)
Từ gần giống:
Colombian: Thuộc về Colombia, một quốc gia láng giềng với Ecuador.
Peruvian: Thuộc về Peru, quốc gia nằm phía nam Ecuador.
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Ecuadoran heritage": Di sản Ecuador, thường dùng để nói về văn hóa và truyền thống của người Ecuador.
"Ecuadoran community": Cộng đồng Ecuador, nói về nhóm người Ecuador sống ở một khu vực cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết, bạn có thể thấy "Ecuadoran" được sử dụng để chỉ các khía cạnh văn hóa, xã hội, hoặc chính trị của Ecuador.