Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
echoencephalograph
Jump to user comments
Noun
  • siêu âm não (ghi lại hình ảnh của não và các bất thường của nó)
Related search result for "echoencephalograph"
Comments and discussion on the word "echoencephalograph"