Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
earwig
/'iəwig/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)
ngoại động từ
  • vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)
Related search result for "earwig"
Comments and discussion on the word "earwig"