Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Eames
Jump to user comments
Noun
  • nhà thiết kế người Hoa Kỳ, nổi tiếng với một loạt các loại ghế sáng tạo (1907-1978)
Related words
Related search result for "Eames"
Comments and discussion on the word "Eames"