Characters remaining: 500/500
Translation

emcee

Academic
Friendly

Từ "emcee" trong tiếng Anh có nghĩa người dẫn chương trình, thường được sử dụng trong các sự kiện, buổi tiệc, hoặc chương trình giải trí. Từ này một dạng viết tắt của "Master of Ceremonies".

Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): Emcee (người dẫn chương trình) - người nhiệm vụ giới thiệu các tiết mục, giữ cho chương trình diễn ra suôn sẻ kết nối với khán giả.
  • Động từ (verb): Emcee (dẫn chương trình) - Hành động thực hiện vai trò người dẫn chương trình.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The emcee of the talent show did a great job keeping the audience engaged." (Người dẫn chương trình của buổi biểu diễn tài năng đã làm rất tốt việc giữ cho khán giả được chú ý.)
  2. Động từ:

    • "She will emcee the charity event next week." ( ấy sẽ dẫn chương trình cho sự kiện từ thiện vào tuần tới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các sự kiện lớn như lễ trao giải, emcee thường cần kỹ năng giao tiếp tốt khả năng ứng biến linh hoạt.
  • dụ: "The emcee skillfully navigated through the evening, ensuring that everything went according to schedule." (Người dẫn chương trình đã khéo léo điều phối suốt buổi tối, đảm bảo mọi thứ diễn ra theo đúng lịch trình.)
Biến thể từ gần giống:
  • MC: Cũng viết tắt của "Master of Ceremonies", dùng phổ biến như là "emcee".
  • Host: Cũng có nghĩa người dẫn chương trình, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác, dụ như người dẫn chương trình truyền hình.
  • Presenter: Thường được dùng trong bối cảnh truyền hình hoặc phát thanh, có thể không chỉ dẫn chương trình còn giới thiệu thông tin.
Từ đồng nghĩa:
  • Host: Người dẫn chương trình.
  • Moderator: Người điều hành, thường dùng trong các buổi thảo luận hoặc hội thảo.
  • Announcer: Người thông báo, thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc truyền thông.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Take the stage" (lên sân khấu): Thể hiện việc bắt đầu dẫn chương trình hoặc xuất hiện trước khán giả.
  • "Set the tone" (đặt bối cảnh): Thiết lập không khí cho sự kiện, rất quan trọng cho emcee.
Kết luận:

"Emcee" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về người dẫn chương trình trong các sự kiện.

Noun
  1. người dẫn chương trình
Verb
  1. dẫn chương trình

Synonyms

Comments and discussion on the word "emcee"