Characters remaining: 500/500
Translation

dựng

Academic
Friendly

Từ "dựng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cũng như các dụ minh họa phân biệt các biến thể của từ.

Định nghĩa
  1. Đặt cho đứng thẳng: "Dựng" có nghĩalàm cho một vật đứng thẳng lên, không nằm ngang hay nằm xuống.

    • dụ: "Dựng cột nhà" có nghĩađặt cột đứng thẳng lên để xây dựng nhà.
  2. Tạo nên vật đứng thẳng trên mặt nền: Khi nói đến việc xây dựng, "dựng" thường được dùng để chỉ việc tạo ra một công trình.

    • dụ: "Dựng nhà" xây dựng một ngôi nhà, "dựng cổng chào" xây dựng một cổng chào cho một sự kiện nào đó.
  3. Tạo nên bằng cách tổ hợp các yếu tố theo một cấu trúc nhất định: Trong nghệ thuật, "dựng" được sử dụng để chỉ việc tạo ra một tác phẩm.

    • dụ: "Dựng kịch" nghĩa là biên soạn tổ chức một vở kịch, "dựng tranh" có thể hiểu tạo ra một bức tranh.
  4. Tạo nên làm cho được sự tồn tại vững vàng: "Dựng" còn mang nghĩa xây dựng một cái đó bền vững hơn, như một lý tưởng hay một tổ chức.

    • dụ: "Dựng đồ" có nghĩaxây dựng sự nghiệp, "từ buổi đầu dựng nước" nói về việc tạo ra bảo vệ đất nước từ những ngày đầu.
  5. Vẽ hoặc nói cách vẽ một hình phẳng nào đó: Trong toán học, "dựng" dùng để chỉ việc vẽ hình theo một số điều kiện nhất định.

    • dụ: "Dựng một tam giác đều một cạnh đoạn thẳng ab" một bài toán về hình học.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gây dựng: Cũng có nghĩatạo ra, xây dựng nhưng thường dùng trong bối cảnh xây dựng sự nghiệp hoặc tổ chức.
  • Xây: Thường dùng để chỉ hành động xây dựng các công trình lớn hơn như nhà cửa, cầu đường.
  • Tạo: Mang nghĩa chung hơn, chỉ việc làm ra một cái đó mới.
  • Lập: Hay dùng trong ngữ cảnh như "lập gia đình" hay "lập kế hoạch", tức là tổ chức bắt đầu một cái đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "dựng" có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh tượng trưng, dụ:

    • "Dựng lên một bức tranh về cuộc sống" tức là miêu tả cuộc sống một cách sinh động nét.
  • Trong ngữ cảnh chính trị, "dựng" có thể ám chỉ việc xây dựng nền móng cho một chế độ hay một tư tưởng.

    • "Dựng nên một xã hội công bằng" có nghĩatạo ra một xã hội mọi người đều bình đẳng.
Kết luận

Từ "dựng" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. đg. 1 Đặt cho đứng thẳng. Dựng cột nhà. Dựng mọi người dậy (làm cho thức dậy). 2 Tạo nên vật đứng thẳng trên mặt nền (thường trên mặt đất) bằng những vật liệu kết lại theo một cấu trúc nhất định. Dựng nhà. Dựng cổng chào. 3 Tạo nên bằng cách tổ hợp các yếu tố theo một cấu trúc nhất định (thường nói về công trình nghệ thuật). Dựng kịch. Dựng tranh. Câu chuyện dựng đứng (bịa đặt hoàn toàn). 4 Tạo nên làm cho được sự tồn tại vững vàng. Dựng đồ. Từ buổi đầu dựng nước. 5 (chm.). Vẽ hoặc nói cách vẽ một hình phẳng nào đó thoả mãn một số điều kiện cho trước (thường chỉ dùng thước compa). Dựng một tam giác đều một cạnh đoạn thẳng AB. Bài toán dựng hình.

Comments and discussion on the word "dựng"